-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: LCC Loại: Màn hình Led P5 outdoor
Màn hình Led P5 outdoor
Màn hình Led P5 outdoor là loại có chất lượng hình ảnh tốt nhất hiện nay. Phù hợp với mọi nhu cầu về hiển thị hình ảnh, video ngoài trời, sự kiện, trang trí các toà nhà.
Màn hình led ngoài trời siêu mịn, siêu sáng ngay ở dưới ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp, độ phân giải cao phù hợp với màn hình kích thước nhỏ hơn 8m2.
Với ưu điểm mật độ điểm ảnh rất lớn và cường độ chiếu sáng cao Màn hình led P5 OUTDOOR là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
Màn hình LED P5 outdoor có kích thước tấm modul 160x320mm,
được phủ keo chống nước Ip66 .Màn hình LED P5 nghĩa là khoảng cách giữa 2 bóng LED là 5mmLED P5 outdoor được lắp vào cabin tiêu chuẩn ngoài trời có gioăng cao su kín nước tuyệt đối, kích thước cabin 960x960mm .
" Đơn giá trên tính trên 1m2 phủ bì sản phẩm, giá chưa bao gồm cabinet (nếu khách yêu cầu), chưa bao gồm thuế VAT, giá trên có thể tùy theo hãng sản xuất moduled ( GKGD, MST, QIANGLI, CAILIANG, LAMP,YC-LED... ),
IC điều khiển theo yêu cầu ( MBI, SM, FM, 2038S, 2037, DP5020 ...) bóng LED bằng đồng, sắt, kinglight, national, cree ..."
Màn hình LED P5 ngoài trời có 2 cỡ modul phổ biến nhất 160x320mm, 160x160mm.
Thông số kỹ thuật màn hình Led outdoor P5mm SMD2727 |
||||||
Module |
Khoảng cách điểm ảnh |
5mm |
Mật độ điểm ảnh |
40.000 pixels/m2 |
||
Cấu trúc điểm ảnh |
1R1G1B |
Điểm ảnh/module |
32*64Dots |
|||
Module |
|
160mm*320mm |
Driving IC |
MBI5124, chip one 2038S, 2037,DP5020 |
||
LED type |
SMD2727 |
Model |
HNX series |
|||
Hãng sản xuất |
MST-ShenZhen |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Mức độ bảo vệ |
Mặt trước: IP68/mặt sau: IP40 |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
|||
Tần số quét |
1/8 Scan |
Mức xám |
13bits |
|||
Cabinet |
Kích thước cabinet |
960*960 mm |
Trọng lượng cabinet |
16kg/cabinet |
||
Điểm ảnh/cabinet |
190*190 dots |
Chất liệu cabinet |
Tôn sơn tĩnh điện |
|||
Màn hình hiển thị |
Kích thước bảng |
|
Cường độ sáng |
≥ 1600cd/m2 |
||
Kích thước hiển thị |
|
Độ sáng đồng đều |
> 0.95 |
|||
Công suất tiêu thụ tối đa |
≤ 500W/cabinet |
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
≥ 4m |
|||
Dòng điện |
110~240 (AC) |
Góc nhìn ngang/dọc |
Ngang: 160 độ ; Dọc: 160 độ |
|||
Tỷ lệ chết Led (làm việc trong 3 năm) |
≤ 0,0001 |
Tuổi thọ |
≥100,000 hrs |
|||
Tần số làm việc |
≥ 60 khung hình/giây |
Tỉ lệ làm tươi |
≥ 1920Hz |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
﹣10℃~ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động |
10% - 90% RH |
|||
Hệ thống điều khiển |
Hệ điều khiển |
BX-V75, LINSN, Novastar, DVI interface, Synchronous control |
Chế độ điều khiển |
|
Máy tính điều khiển, điểm đến điểm, video trực tuyến |
|
Hiển thị truyền thông tin |
Text, Animation, Graphic, Video, etc. |
Hệ điều hành tương thích |
WINDOWS 98, WINDOWS 2000, WINDOWS XP, WIN7. |
|||
Tín hiệu đầu vào |
DVI/VGA, Video (multiple formats) RGBHV, Composite video signal, S-VIDEO YpbPr (HDTV) |
|||||